CURRICULUM

Khóa học

日本語初級

  • Sơ cấp 1
  • Sơ cấp 2

Có thể hiểu tiếng Nhật một cách giới hạn ở mức cơ bản

  • Có thể giao tiếp hằng ngày ở mức cơ bản, nói cách khác là có đủ khả năng để sinh sống tại Nhật.
  • Có thể vận dụng ngữ pháp ở trình độ N5

Có thể hiểu tiếng Nhật ở mức cơ bản

  • Có thể diễn tả một cách cơ bản và hiểu sự việc, tình huống xung quanh trong phạm vi văn phạm, từ vựng ở mức sơ cấp.

日本語中級

  • Sơ trung
  • Trung cấp 1
  • Trung cấp 2

Có thể năng hiểu được tiếng Nhật được sử dụng trong đời sống.

  • Có thể diễn tả một cách cơ bản và hiểu sự việc, tình huống xung quanh trong phạm vi văn phạm và từ vựng ở mức sơ cấp.

Ngoài việc hiểu được tiếng Nhật dùng trong đời sống còn có thể hiểu được một cách tiếng Nhật trong phạm vi rộng hơn.

  • Ngoài việc nghe, nói về những sự việc trong đời sồng còn có thể điễn đạt ý đồ và biểu hiện cảm xúc.
  • Có thể hiểu và diễn đạt cơ bản về vấn đề chuyên môn trong phạm vi từ vựng và ngữ pháp trung cấp
  • Có thể trang bị những kĩ năng thông qua việc làm nhuần nhuyễn các bài tập được xây dựng trên những tình huống cụ thể mà không thể diễn đạt bằng ngôn ngữ.

日本語上級

  • Trung cao cấp
  • Cao cấp 1
  • Cao cấp 2

Có thể hiểu tiếng Nhật được sử dụng trong nhiều lĩnh vực

  • Có hiểu và diễn đạt được những vấn đề mang tính chuyên môn về văn hóa – xã hội.
  • Có thể xử lý mọi tình huống bằng tiếng Nhật.

Thời khóa biểu trong tuần[Sơ cấp]

〈横にスクロールできます〉

9:00〜9:45 Nghe 1 Nghe 1 Nghe 1 Nghe 1 Nghe 1
9:55〜10:40 Từ vựng – ngữ pháp 1 Từ vựng – ngữ pháp 1 Từ vựng – ngữ pháp 1 Từ vựng – ngữ pháp 1 Luyện thi 1
10:50〜11:35 Tiếng Nhật sơ cấp 1 Tiếng Nhật sơ cấp 1 Diễn đạt tiếng Nhật 1 Tiếng Nhật sơ cấp 1 Tiếng Nhật sơ cấp 1
11:45〜12:30 Tiếng Nhật sơ cấp 1 Tiếng Nhật sơ cấp 1 Diễn đạt tiếng Nhật 1 Tiếng Nhật sơ cấp 1 Tiếng Nhật sơ cấp 1
12:30〜12:45 Học nhóm
13:30〜14:15 Nghe 1 Nghe 1 Nghe 1 Nghe 1 Luyện thi 1
14:25〜15:10 Từ vựng – ngữ pháp 1 Từ vựng – ngữ pháp 1 Từ vựng – ngữ pháp 1 Từ vựng – ngữ pháp 1 Luyện thi 1
15:20〜16:05 Tiếng Nhật sơ cấp 1 Tiếng Nhật sơ cấp 1 Diễn đạt tiếng Nhật 1 Tiếng Nhật sơ cấp 1 Tiếng Nhật sơ cấp 1
16:15〜17:00 Tiếng Nhật sơ cấp 1 Tiếng Nhật sơ cấp 1 Diễn đạt tiếng Nhật 1 Tiếng Nhật sơ cấp 1 Tiếng Nhật sơ cấp 1
17:00〜17:15 Học nhóm