ADMISSION

出願書類

本人に関する書類

  • (1) 入学願書(本校所定用紙)
  • (2) 写真6枚
  • (3) 最終学歴校の卒業証書及び成績証明書
  • (4) 日本語学習証明書または日本語能力認定書
  • (5) 戸籍簿のコピー
  • (6) パスポートのコピー(※既に保有している方のみ提出してください。)
  • (7) 健康診断書
  • (8)在職証明書(※申請時に職業に就いている方のみ提出してください。)

出願書類の記載方法等に関する詳細は、
以下の「申請書類」を参照してください。

申請書類ダウンロード

学費等の支弁能力を立証する書類

申請人本人が経費支弁をする場合

日本国外に居住する申請者の親族等が経費支弁者となる場合

日本人または日本在住者が経費支弁者となる場合

その他

上記の他に、書類選考の過程で、来日就学に関する条件及び理由についての必要書類の提出を求めることがあります。

書類上の作成注意

書類作成の際には以下の点に注意してください。

Các khoản chi phí

Phí dự thi……¥20,000

〈横にスクロールできます〉

Năm đầu tiên Năm thứ 2
Tiền nhập học ¥100,000
Các khoán khác
(Tiền tài liệu ・Tiền bảo hiểm sức khỏe
Tiền bảo hiểm tính mạng・Tiền khám sức khỏe
Phí xây dựng V.v)
¥150,000(2 năm giá trị)
(khoá 2 năm)
¥120,000(1 năm 6 tháng)
(khoá 1 năm 6 tháng)
Tiền học phí ¥540,000
(khoá 2 năm)
(khoá 1 năm 6 tháng)
¥540,000
(khoá 2 năm)
¥270,000
(khoá 1 năm 6 tháng)
Tổng cộng ¥790,000
(khoá 2 năm)
¥760,000
(khoá 1 năm 6 tháng)
¥540,000
(khoá 2 năm)
¥270,000
(khoá 1 năm 6 tháng)

Áp dụng cho sinh viên nhập học tháng 4 năm 2026

Các khoản sinh hoạt phí khác

  • Tiền thuê nhà………Khoảng ¥15,000/tháng
  • Tiền điện, gas……Khoảng ¥10,000/tháng
  • Các khoản khác……Khoảng ¥40,000/tháng(ăn uống, vui chơi, điện thoại…)