出願書類の記載方法等に関する詳細は、
以下の「申請書類」を参照してください。
上記の他に、書類選考の過程で、来日就学に関する条件及び理由についての必要書類の提出を求めることがあります。
書類作成の際には以下の点に注意してください。
Phí dự thi……¥20,000
〈横にスクロールできます〉
Năm đầu tiên | Năm thứ 2 | |
---|---|---|
Tiền nhập học | ¥100,000 | |
Các khoán khác (Tiền tài liệu ・Tiền bảo hiểm sức khỏe Tiền bảo hiểm tính mạng・Tiền khám sức khỏe Phí xây dựng V.v) |
¥150,000(2 năm giá trị) (khoá 2 năm) ¥120,000(1 năm 6 tháng) (khoá 1 năm 6 tháng) |
|
Tiền học phí |
¥540,000 (khoá 2 năm) (khoá 1 năm 6 tháng) |
¥540,000 (khoá 2 năm) ¥270,000 (khoá 1 năm 6 tháng) |
Tổng cộng |
¥790,000 (khoá 2 năm) ¥760,000 (khoá 1 năm 6 tháng) |
¥540,000 (khoá 2 năm) ¥270,000 (khoá 1 năm 6 tháng) |
Áp dụng cho sinh viên nhập học tháng 4 năm 2026